Có 2 kết quả:

构思 gòu sī ㄍㄡˋ ㄙ構思 gòu sī ㄍㄡˋ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to design
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to design
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0