Có 2 kết quả:
构思 gòu sī ㄍㄡˋ ㄙ • 構思 gòu sī ㄍㄡˋ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to design
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to design
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition
(2) to plot
(3) to plan out
(4) to compose
(5) to draw a mental sketch
(6) conception
(7) plan
(8) idea
(9) composition
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0